Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 04-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 11:44 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,500.00 438.00 | 16,590.00 463.00 | 17,520.00 913.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,164 447.00 | 18,369 581.00 | 18,891 607.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,944 -21.00 | 27,994 -83.00 | 28,547 -360.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 95.00 | 3,746.00 103.00 |
Euro | EUR | 26,920 723.00 | 27,028 726.00 | 28,226 845.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,922 399.00 | 32,022 372.00 | 32,998 410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.19 -24.81 | 3,207.00 -2.00 | 3,298.00 -12.00 |
Yên Nhật | JPY | 152.66 -5.62 | 154.66 -4.26 | 162.33 -3.29 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.64 0.34 | 19.27 0.29 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,380.00 147.00 | 0.00 -2,321.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,302.00 716.00 | 15,809.00 743.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,265.00 | 0.00 -2,350.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,466 -50.00 | 18,540 -50.00 | 19,090 -3.00 |
Bạc Thái | THB | 677.00 -29.00 | 680.00 -29.00 | 708.00 -31.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 135.00 | 25,335 123.00 | 25,462 -50.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.